--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ metric ton chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dưỡng phụ
:
(cũ) Adoptive father
+
granite
:
(khoáng chất) đá granit
+
chấp
:
To give some handicapchấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắng
+
grey eminence
:
kẻ tâm phúc; mưu sĩ
+
bác
:
Uncle, one's father's sister-in-lawbác ruộtone's father's elder brotherbác gáione's father's elder sister-in-law